Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
woody plant


noun
a plant having hard lignified tissues or woody parts especially stems
Syn:
ligneous plant
Hypernyms:
vascular plant, tracheophyte
Hyponyms:
bugbane, melilotus, melilot, sweet clover, aralia,
combretum, traveler's tree, traveller's tree, ravenala, Ravenala madagascariensis, Queensland grass-cloth plant,
Pipturus argenteus, milk vetch, milk-vetch, wild indigo, false indigo, bush clover,
lespedeza, lupine, lupin, bignoniad, gesneriad, figwort,
figwort, lignosae, arborescent plant, tree, shrub,
bush, bramble
Substance Meronyms:
lignum
Part Meronyms:
xylem


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.